--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ good speller chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hữu thanh
:
(ngôn ngữ học) Voiced
+
cogent evidence
:
bằng chứng thuyết phục.if you have any proof for what you say, now is the time to produce itnếu bạn có bất cứ bằng chứng náo cho những gì bạn nói, bây giờ là thời gian để dùng nó.
+
heartless
:
vô tình, không có tình
+
chân chính
:
True, genuine, authentic
+
cao áp
:
High pressure